Từ "chia bâu" trong tiếng Việt có nghĩa là "chia ly" hoặc "tách rời" một cách buồn bã. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự chia tay hoặc xa cách giữa những người có mối quan hệ tình cảm, bạn bè hoặc gia đình.
Giải thích:
"Chia bâu" thường mang theo cảm xúc buồn bã, tiếc nuối khi phải tách rời khỏi người khác.
Từ này có thể được sử dụng trong cả tình huống thực tế và trong văn học, thơ ca.
Ví dụ sử dụng:
Trong tình huống hàng ngày:
"Hôm nay, tôi phải chia bâu với bạn thân của mình vì cô ấy đi du học."
"Cả hai đã khóc khi phải chia bâu sau một thời gian dài gắn bó."
Sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
"Chia ly": Từ này có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong các văn cảnh trang trọng hơn.
"Chia tay": Thường dùng để nói về việc tạm biệt trong một khoảng thời gian ngắn hơn mà không mang nhiều nỗi buồn như "chia bâu".
Các từ gần giống:
Chia tay: Từ này ít mang tính buồn bã hơn và thường dùng trong các tình huống không quá nghiêm trọng.
Ly biệt: Thường mang nghĩa chia cách một cách vĩnh viễn, có thể áp dụng trong các tình huống như ra đi mãi mãi.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Tình ly: Tình trạng chia ly trong tình yêu.
Xa cách: Tình trạng không ở gần nhau, có thể không mang tính chất buồn bã như "chia bâu".